Có 1 kết quả:

睥睨 bì nì ㄅㄧˋ ㄋㄧˋ

1/1

bì nì ㄅㄧˋ ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to look disdainfully out of the corner of one's eye

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0