Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
睥睨 bì nì
ㄅㄧˋ ㄋㄧˋ
1
/1
睥睨
bì nì
ㄅㄧˋ ㄋㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look disdainfully out of the corner of one's eye
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đế lâu - 白帝樓
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam Cực - 南極
(
Đỗ Phủ
)
•
Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Thạch Tị thành - 石鼻城
(
Tô Triệt
)
•
Thứ Tằng Hoành Phụ vận - 次曾宏父韻
(
Thẩm Dữ Cầu
)
Bình luận
0